STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101041 |
Ống thông chẩn đoán |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT/ Vessel
|
|
Đã thu hồi
09/09/2024
|
|
101042 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2024
|
|
101043 |
Ống thông chẩn đoán |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
20062024/PL-HT/Vessel
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
101044 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
58/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
101045 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
01.21/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Đã thu hồi
25/10/2021
|
|
101046 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-01/210000016/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Đã thu hồi
31/08/2021
|
|
101047 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-74/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
101048 |
Ống thông chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0092-2/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
101049 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101050 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101051 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101052 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101053 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101054 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101055 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101056 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101057 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101058 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101059 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101060 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101061 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101062 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101063 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101064 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101065 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101066 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101067 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101068 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101069 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101070 |
Ống thông chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|