STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101131 |
Ống thông dẫn lưu thận, mật - PCN with needle |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
49/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Đã thu hồi
27/10/2020
|
|
101132 |
Ống thông dẫn lưu tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-44/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
101133 |
Ống thông dẫn lưu tràn khí màng phổi |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
115-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
101134 |
Ống thông dẫn lưu đa chức năng, thân dài |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
375-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
101135 |
Ống thông dẫn lưu đường mật Advanix |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
30.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
101136 |
Ống thông dẫn lưu đường mật chữ T chất liệu cao su các cỡ sử dụng 1 lần. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
10/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
101137 |
Ống thông dẫn lưu đường mật có lỗ bên, ái nước |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
389-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
101138 |
Ống thông dẫn lưu đường mật dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
6662/PLB-MT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
101139 |
Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
35/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
22/06/2020
|
|
101140 |
Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
33/170000124/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
101141 |
Ống thông dẫn thuốc cản quang dùng trong chụp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2019/03.30-HN/4-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
101142 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/201
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
101143 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
101144 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
35/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
101145 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2280/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
101146 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
102024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
101147 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
16/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101148 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/586
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
101149 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/45
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
101150 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0058/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101151 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-162/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
101152 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-165-2024
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
101153 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/159
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
101154 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/470
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
101155 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
213/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
101156 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/569
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
101157 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
215/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
101158 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/600
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
101159 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
231/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
101160 |
Ống thông dẫn đường |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
232/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|