STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101221 | Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2023-030-AMO |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
101222 | Thủy tinh thể nhân tạo kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 420A/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
101223 | Thủy tinh thể nhân tạo kéo dài tiêu điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2204-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
101224 | Thủy tinh thể nhân tạo kéo dài tiêu điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 4-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
101225 | Thủy tinh thể nhân tạo không ngậm nước kèm dụng cụ đặt nhân (Hydrophobic Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1387/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101226 | Thủy tinh thể nhân tạo kỵ nước đơn tiêu cự (Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophobic Acrylic) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 67/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Đã thu hồi 05/09/2019 |
|
101227 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/0605/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
101228 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 07/2509/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 28/09/2020 |
|
101229 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 07/2509/MERAT-2020. | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
101230 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm các phụ kiện đặt thủy tinh thể I-glide, i-ject set | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 02BCD-TW3/170000038/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
101231 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2007-IME/200000005/PCBPL-BYT | CôNG TY CP IME |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
101232 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2008-TA/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
101233 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2003-TW3/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
101234 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2006-TW3/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
101235 | Thủy Tinh Thể Nhân tạo MULTIDIFF | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4085-7 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
101236 | Thủy tinh thể nhân tạo ngậm nước kèm dụng cụ đặt nhân (Hydrophilic Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1387/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101237 | Thủy tinh thể nhân tạo ngậm nước được nạp sẵn vào dụng cụ đặt thuỷ tinh thể (Hydrophilic Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1387/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101238 | Thủy tinh thể nhân tạo OPTIFLEX (OPTIFLEX Intra Ocular lens) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190169.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
101239 | Thủy tinh thể nhân tạo OPTIFLEX TRIO Trifocal Hydrophobic Aspheric | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 48/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101240 | THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO PMMA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1081/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
101241 | Thủy tinh thể nhân tạo PMMA Posterior Chamber Single Piece Foldabel Intraocular Lens | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 844 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101242 | Thủy tinh thể nhân tạo PRECIZON Presbyopic | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1704/MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
101243 | THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO SPHERICAL | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1077/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
101244 | Thủy tinh thể nhân tạo ưa nước màu vàng đơn tiêu cự [Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic cản tia UV (vàng)] | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 67/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Đã thu hồi 05/09/2019 |
|
101245 | Thủy tinh thể nhân tạo ưa nước trong suốt đơn tiêu cự [Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic (trong)] | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 67/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Đã thu hồi 05/09/2019 |
|
101246 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ chuyên dụng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 93/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 05/02/2021 |
|
101247 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt thủy tinh thể đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 748/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
101248 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 17/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
101249 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 24/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101250 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 112/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|