STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101281 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2202-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101282 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2204-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101283 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
101284 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 4-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
101285 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu ngậm nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 3-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
101286 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 601/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101287 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 602/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101288 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 602/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
101289 | TIBC 50 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
101290 | Tiêm bôi trơn khớp | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | : 3847-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
101291 | Tiêm bôi trơn khớp KD Intra-Articular Gel | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-6PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
101292 | Tim cho đèn cồn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 24.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
101293 | Tính chất làm sạch tổn thương từ thảo dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3100 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
101294 | Tinh chất thảo mộc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 467/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
101295 | TINH DẦU DK | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 23321/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
101296 | Tinh dầu Hoàng An | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0412/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
101297 | Tinh dầu Khuynh Diệp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
101298 | Tinh dầu nhỏ họng húng chanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING | 01/2022/PL-HEALING |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
101299 | Tinh Dầu sả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
101300 | Tinh dầu thiên nhiên DIHI® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED0818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
101301 | Tinh dầu tỏi đen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT | 01/2022/PL-TDV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
101302 | Tinh dầu Tràm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
101303 | Tinh dầu trầu tiên yên tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED1019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
101304 | Tinh dầu Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 429/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
101305 | TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 911/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
101306 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2432A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
101307 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 0803/2022/PLTTBYT_TA |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
101308 | Tip comb dùng cho máy tách chiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 20/2023/TBR-KQPL |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|
|
101309 | Tip hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 05/2022/170000087/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
101310 | Tip đầu col có lọc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1147A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|