STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101281 |
Ống thông màng bụng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/571
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
101282 |
Ống thông màng bụng/tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/573
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
101283 |
Ống thông màng bụng/tim- Cardiac Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
69/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
101284 |
Ống thông màng bụng/tim- Cardiac/Peritoneal Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
101285 |
Ống thông màng bụng/tim- Peritoneal Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
68/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
101286 |
Ống thông mang stent để lấy huyết khối điều trị đột quỵ não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019419/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
101287 |
Ống thông máu đông động mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
203 PL-TT/ 170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
26/10/2020
|
|
101288 |
Ống thông máu đông động mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1121 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
05/07/2021
|
|
101289 |
Ống thông máu đông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
023-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
101290 |
Ống thông màng nhĩ tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/12/228
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
101291 |
Ống thông mở bàng quang ra da các size |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
63-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
101292 |
Ống thông mở bàng quang ra da các size |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
185-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
101293 |
Ống thông mở khí quản 1 nòng có bóng, không bóng các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1334A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
101294 |
Ống thông mở khí quản 1 nòng Rota-Trach các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2393/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
101295 |
Ống thông mở khí quản 1 nòng Rota-Trach trẻ em các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2393/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
101296 |
Ống thông mở khí quản 2 nòng Rota-Trach các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2393/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
101297 |
Ống thông mở rộng dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-144/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương mại Tâm Hợp |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
101298 |
Ống thông mở rộng dùng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-144/170000052/PCBPL-BYT-GIAHAN01
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
101299 |
Ống thông mở thận qua da có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210423 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
101300 |
Ống thông mở thận ra da các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
16/24-MDT/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
101301 |
Ống thông mở thận ra da các size |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
65-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
101302 |
Ống thông mở đường can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0069/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
101303 |
Ống thông mở đường can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0179/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
101304 |
Ống thông mở đường can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0179-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
101305 |
Ống thông mở đường can thiệp tim mạch ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDSHCM109-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
101306 |
Ống thông mở đường dài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200363 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
25/06/2020
|
|
101307 |
Ống thông mở đường đường hầm tiếp cận vào thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
152A-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
101308 |
Ống thông mở đường, tiếp cận niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
133-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
101309 |
Ống thông mở đường, tiếp cận niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
152A-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
101310 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|