STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101341 |
Ống thông dạ dày các số 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
71/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
101342 |
Ống thông dạ dày cho trẻ sơ sinh, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
286/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
101343 |
Ống thông dạ dày có nắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
09.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
101344 |
Ống thông dạ dày hai nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
32/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
101345 |
Ống thông dạ dày hai nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
17/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
101346 |
Ống thông dạ dày hai nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
41/2024-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
101347 |
Ống thông dạ dày hai nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1808/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
101348 |
Ống thông dạ dày không có nắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
10.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
101349 |
Ống thông dạ dày Levins, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
286/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
101350 |
Ống thông dạ dày MPV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
359/170000164/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
101351 |
Ống thông dạ dày PVC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
101352 |
Ống thông dạ dày PVC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
101353 |
Ống thông dạ dày qua da silicon |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME0104/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
101354 |
Ống thông dạ dày qua da. (Bộ mở thông dạ dày qua da) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
38/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
101355 |
Ống thông dạ dày Ryles, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
286/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
101356 |
Ống thông dạ dày silicon có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
054 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
101357 |
Ống thông dạ dày Silicone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190303.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NEW LINK |
Còn hiệu lực
05/01/2021
|
|
101358 |
Ống thông dạ dày silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
101359 |
Ống thông dạ dày silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
26082024/LV
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
101360 |
Ống Thông Dạ Dày Silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
054 PL-TT
|
CÔNG CỔ PHẦN THIẾT Y TẾ TÍN |
Đã thu hồi
03/07/2019
|
|
101361 |
Ống thông dạ dày silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0035-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
101362 |
Ống thông dạ dày silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0052-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
101363 |
Ống thông dạ dày Silicone có bóng (Ống thông dạ dày qua da) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
011-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
101364 |
Ống thông dạ dày silicone/ Silicone Gastrostomy Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ DTT |
01/DTT/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
101365 |
Ống thông dạ dày Silicone/All-Silicone Gastric Duodenal Levin Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
03
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
101366 |
Ống thông dạ dày số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
11NL/YUDU/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
101367 |
Ống thông dạ dày số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-YU/1 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101368 |
Ống thông dạ dày số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-YU/1 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101369 |
Ống thông dạ dày số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-YU/1 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101370 |
Ống thông dạ dày số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-YU/1 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|