STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101341 | Trạm (trung tâm) cung cấp khí y tế Oxy, N2, CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020442C/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2020 |
|
101342 | Trạm camera định vị dùng cho robot phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/596 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
101343 | Trạm cung cấp khí O2/AIR/CO2/N2O dạng nén và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M | 1408/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
101344 | Trạm cung cấp khí oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 12122022WMPL |
Còn hiệu lực 26/11/2023 |
|
|
101345 | Trạm cung cấp khí Oxy, khí N2O, khí CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101346 | Trâm gai/trơn | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1142 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 15/07/2021 |
|
101347 | Trạm hút khí thải gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101348 | Trạm khí hút trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101349 | Trạm khí nén trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1002321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
101350 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2352/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
101351 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2579/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
101352 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG | 04-2023/ TC-KQPL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101353 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 0408/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/11/2023 |
|
|
101354 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG | 01-22/2022/ND |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
101355 | Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG | 01-22/2022/ND |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
101356 | Trâm máy nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 169-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101357 | Trâm máy nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 13-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
101358 | Trâm máy điều trị ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
101359 | Trâm máy nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 996/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y NHA KHOA MẠNH ĐỨC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
101360 | Trâm MICRO FILES | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018832 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 17/12/2019 |
|
101361 | Trâm nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1010621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM DV King Anh |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
101362 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29037MP/170000123/PCBPL-BYT | 170000123/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101363 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29037MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101364 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101365 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101366 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 80402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
101367 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 080402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
101368 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1608192MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 22/08/2019 |
|
101369 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 150819MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 22/08/2019 |
|
101370 | Trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1833/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|