STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101371 |
Ống thông khí dạng chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
101372 |
Ống thông khí màng nhĩ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/02/19
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
101373 |
Ống Thông Khí Miệng Hầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
101374 |
Ống thông khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
101375 |
Ống thông khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-084/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
101376 |
Ống thông khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-091/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
101377 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
101378 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
07/2023/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
101379 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1140/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
101380 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1140/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
101381 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
020-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
101382 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
447.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
101383 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
020-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
101384 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
03/2022/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
101385 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
147/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
101386 |
Ống thông khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
320-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
101387 |
Ống thông khí quản có ống bên trong (Ống thông khí quản hai nòng Touren) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
0208_02/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
101388 |
Ống thông khí quản có ống bên trong (Ống thông khí quản hai nòng Touren) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
150123_NCMED
|
|
Đã thu hồi
30/03/2023
|
|
101389 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2306/PL-AQ
|
|
Đã thu hồi
11/08/2023
|
|
101390 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2306/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
101391 |
Ống thông khí tai |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
12.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
101392 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
518-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
101393 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
101394 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_032024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
101395 |
Ống thông khí tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0151/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
101396 |
Ống thông khí tai các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
04/KQPL-PROVIX
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101397 |
Ống thông khí tai dạng SHEEHY COLLAR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101398 |
Ống thông khí tai Invotec Tiny Tef |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101399 |
Ống thông khí tai loại có mấu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101400 |
Ống thông khí tai silicon chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|