STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101431 | Trang Phục Chống Dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1505/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
101432 | Trang phục chống dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 73.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AME |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
101433 | Trang phục chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
101434 | Trang phục chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200087-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO, |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
101435 | Trang phục chống dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 703.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM - CO |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
101436 | Trang phục chống dịch Quần, áo, giày, mũ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỔI MỚI SHD VIỆT NAM | 01/2022/TTBYT |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
101437 | Trang phục chống phóng xạ bao gồm: áo giáp chì, tạp dề chì | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 365.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
101438 | Trang phục dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018193 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
101439 | TRANG PHỤC DÙNG TRONG PHÒNG CHỐNG DỊCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 169/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101440 | TRANG PHỤC PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 54/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101441 | Trang phục phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
101442 | TRANG PHỤC PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 235/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
101443 | Trang phục phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2053/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
101444 | TRANG PHỤC PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 404/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
101445 | Trang phục phẫu thuật ( ISOLATION GOWN ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 3010-170000084/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/10/2023 |
|
|
101446 | Trang phục phẫu thuật kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 010/2023/DNM-PCBBPL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101447 | Trang phục phẫu thuật và phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 221/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|
101448 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 48/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
101449 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 244-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
101450 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 255-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
101451 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 132-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
101452 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 302-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
101453 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 301-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
101454 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 20/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101455 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 22/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101456 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 47/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
101457 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101458 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 511/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
101459 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 637/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
101460 | Trang phục phòng dịch( áo choàng bảo hộ, quần bảo hộ, áo bảo hộ, mũ bảo hộ, ủng bảo hộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 698/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|