STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101461 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 083-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101462 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 428-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
101463 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 17005754/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
101464 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180000394/PCBA-HCM, 180000395/PCBA-HCM, 180000396/PCBA-HCM,180000397/PCBA-HCM, 180000398/PCBA-HCM | CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
101465 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 65/BPL/BBT/2022 |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
101466 | Trang phục y tế | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 362/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
101467 | Trang phục, phụ kiện chống bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018550 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
101468 | Trang phục, phụ kiện chống bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181110 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
101469 | Trang phục phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 757A/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
101470 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24A.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
101471 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24A.23-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
101472 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24B.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101473 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24B.23-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
101474 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1135/170000157/PCBPL-BYT | Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
101475 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 214/170000157/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
101476 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VAVIM | 12A/23/KQPL-VAVIM |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
101477 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 01A/23/KQPL-MYVAN |
Đã thu hồi 28/03/2023 |
|
|
101478 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 05A/23/KQPL-MYVAN |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
101479 | Trang thiết bị hút, chứa, lưu trữ, bảo quản mẫu trong qui trình chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2263 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Việt Huy |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101480 | Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 2009/VBPL-HM/2023 |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
101481 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 20PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
101482 | Trang thiết bị y tế cấy ghép, chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2019/10.01/TM -170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101483 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS CoV-2 dùng cho máy PCR | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181828 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
101484 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán In vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 06A/23/KQPL-MYVAN |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
101485 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro giảm tải lượng vi rút | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1596/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
101486 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101487 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1508/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
101488 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101489 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101490 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1562/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|