STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101551 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
101552 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0049/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
101553 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0141/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
101554 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
101555 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0078/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
101556 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0064/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
101557 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0075/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/10/2020
|
|
101558 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0115/PCBPL-BSVN
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
101559 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch Berman Angiographic Balloon Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-034/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101560 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch Berman Angiographic Balloon Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-034a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101561 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch và mạch ngoại biên. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
168/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
101562 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch và mạch ngoại biên. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
151/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
101563 |
Ống thông dùng trong chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/438
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
101564 |
Ống thông dùng trong chẩn đoán và tán nội soi sỏi thận, sỏi mật, sỏi bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05041017
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
101565 |
Ống thông E.R.C.P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
20240324 -DM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
101566 |
Ống thông foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
01/2022/HN-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
17/05/2022
|
|
101567 |
Ống thông foley |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
02-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
101568 |
Ống thông foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
01/2022/HN-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
101569 |
Ống thông Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
24004 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
101570 |
Ống thông Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
101571 |
Ống thông Foley |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
101572 |
Ống thông Foley (latex) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5642021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
101573 |
Ống thông Foley 2 nhánh dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
13.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
101574 |
Ống thông Foley các số ( Foley catheter (latex)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180122-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
101575 |
Ống thông foley Rusch SOFTSIMPLASTIC Foley Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-021a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
101576 |
Ống thông foley Rusch SOFTSIMPLASTIC Foley Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-021b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
101577 |
Ống thông folley |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2695 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
101578 |
Ống thông gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1758/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
101579 |
Ống thông gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH Y TẾ NGUYÊN CHÂU |
03-1408/NC-PL-2023
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
101580 |
Ống thông gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
150/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|