STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101611 | Trô-ca xâm nhập thành bụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/94 |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
101612 | Troca dùng nhiều lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 1723/DMED/BPL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101613 | Troca nhựa các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019045/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
101614 | Troca nhựa dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 1623/DMED/BPL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101615 | Troca nhựa nhiều cổng, dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 1623/DMED/BPL |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
101616 | Trocal nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát | Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực 11/07/2020 |
|
101617 | Trocal nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 168/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực 11/07/2020 |
|
101618 | Trocal nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 183/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực 22/07/2020 |
|
101619 | Trocal nhựa cho nội soi khớp vai (Disposable Trocar) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1701/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
101620 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 301/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
101621 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
101622 | Trocar | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
101623 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 1504-2022/BKQ-HHP |
Còn hiệu lực 06/06/2022 |
|
|
101624 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 27/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
101625 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 28/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
101626 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 02/APP/2023 |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
101627 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 03/APP/2023 |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
101628 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|
|
101629 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
101630 | Trocar (các loại) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2043/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
101631 | Trocar chọc dịch lồng ngực | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 10-02/2023/PLTTBYT-BRAWN |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
101632 | Trocar có dao xâm nhập thành bụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 26/MED1220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101633 | Trocar dẫn đường nội soi khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 003/PL/TNM/2023 |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
101634 | Trocar dẫn đường nội soi khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 010/PL/TNM/2023 |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
101635 | Trocar dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 191031-VP/PL | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
101636 | Trocar dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 110722/PL/MC |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
101637 | Trocar dùng trong phẫu thuật các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 476/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
101638 | Trocar dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
101639 | Trocar không dao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-328-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
101640 | Trocar không dao 2/3 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-388-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|