STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101611 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0122/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
101612 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
233/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
101613 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
233/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Đã thu hồi
09/11/2022
|
|
101614 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0122-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
101615 |
Ống thông bóng nong niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
09/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
101616 |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0228/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
101617 |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0235/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
101618 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-078/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
101619 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày – ruột trên Sengstaken Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-048a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
101620 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày – ruột trên Sengstaken Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-048b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
101621 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
190723/HN-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
101622 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
101623 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
160424/CBPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
101624 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
040823-2/CBPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
101625 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/146
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
101626 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
07/2023/TH-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
101627 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-170/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương mại Tâm Hợp |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
101628 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/05/52
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
101629 |
Ống Thông Can Thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0032/190000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
101630 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
852/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
101631 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
468/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/03/2021
|
|
101632 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
468/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/03/2021
|
|
101633 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
149/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
101634 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
150/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
101635 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
101636 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
140/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
101637 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101638 |
Ống thông can thiệp - 5F and 6F Launcher Guide Catheters |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
70/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
101639 |
Ống thông can thiệp - 7F and 8F Launcher Guide Catheters |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
101640 |
Ống thông can thiệp - chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021564/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|