STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101671 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ sử dụng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 43/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
101672 | Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 57/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
101673 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 88/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
101674 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 89/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
101675 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 71/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
101676 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 87/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
101677 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 100/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
101678 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 01-112023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 06/12/2023 |
|
|
101679 | Trocar nội soi 5mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-111/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 17/06/2020 |
|
101680 | Trocar nội soi i-Port dùng một lần các loại ( đường kính 5-12mm, dài 70-150mm) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 406-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
101681 | Trocar nội soi khớp các loại, các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191401.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
101682 | Trocar nội soi khớp dùng một lần các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180738 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
101683 | Trocar nội soi R5 dùng một lần các loại (đường kính 5 – 12 mm, dài 70 – 150 mm) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 095-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
101684 | Trocar nội soi R5 dùng một lần các loại (đường kính 5-12mm, dài 70-150mm) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 247-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
101685 | Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao kim loại, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-139/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 25/05/2020 |
|
101686 | Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao kim loại, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-139REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
101687 | Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao nhựa, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-138/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 25/05/2020 |
|
101688 | Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao nhựa, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-138REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 25/05/2020 |
|
101689 | Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao nhựa, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-138REV02/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
101690 | Trocar nội soi Universal, thân có ren, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-141/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 25/05/2020 |
|
101691 | Trocar nội soi Universal, thân có ren, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-141REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
101692 | Trocar nội soi đầu trong suốt, quan sát các lớp thành bụng qua camera, đường kính 5mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-140/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 25/05/2020 |
|
101693 | Trocar nội soi đầu trong suốt, quan sát các lớp thành bụng qua camera, đường kính 5mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-140REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
101694 | Trocar nội soi, không dao, thân có ren xoắn hoặc trơn, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-205/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
101695 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 36/MED0718/(1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
101696 | Trocar Optical quang học, không dao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181527/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NGÔI SAO XANH |
Còn hiệu lực 20/02/2021 |
|
101697 | Trocar phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190099.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
101698 | Trocar phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
101699 | Trocar phẫu thuật lồng ngực mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-723-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101700 | Trocar phẫu thuật lồng ngực mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-342-2019/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|