STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101701 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 124-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
101702 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 435-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
101703 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2549A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
101704 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
101705 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
101706 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 07/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
101707 | Vật liệu nâng khớp cắn dán vào răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
101708 | Vật liệu ngừa sâu răng và giảm ê buốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM | 02B-2023/PL-LACON |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
101709 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 001-2020/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
101710 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 004-2021/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi 26/04/2021 |
|
101711 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0207/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
101712 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0311/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
101713 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi 12/11/2021 |
|
101714 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Đã thu hồi 24/11/2021 |
|
101715 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0390/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
101716 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02B-PRIME-VHG-2022 |
Đã thu hồi 13/04/2022 |
|
|
101717 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02BII-PRIME-VHG-2022 |
Đã thu hồi 13/04/2022 |
|
|
101718 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 230614/PL-IV-B |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
101719 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI | 01.2023/PL_Nhakhoa |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
101720 | VẬT LIỆU NHA KHOA PHÒNG NGỪA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 10-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
101721 | Vật liệu nha khoa phòng ngừa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 05-PLTTB-BYT-DEN/2023 |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
101722 | Vật liệu nha khoa thẩm mỹ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 875/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 28/07/2020 |
|
101723 | Vật liệu nha khoa: cao su lấy dấu răng và vật liệu cách ly nướu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 03-2023/PL-DTH |
Đã thu hồi 29/07/2023 |
|
|
101724 | Vật liệu nhựa dùng để in 3D trong nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
101725 | Vật liệu nhựa in 3D_In cầu, mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210318 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
101726 | Vật liệu nhựa in 3D_In hàm giả tháo lắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210316 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
101727 | Vật liệu nhựa in 3D_In khay gắn mắc cài | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210319 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
101728 | Vật liệu nhựa in 3D_In khay lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210317 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
101729 | Vật liệu nhựa in 3D_In máng chinh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221017/SD/BPL |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
101730 | Vật liệu nhựa in 3D_In máng hướng dẫn phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210314 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|