STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101761 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 279-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
101762 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101763 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101764 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101765 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101766 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101767 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101768 | Tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101769 | Tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 274-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
101770 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 124-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CTY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
101771 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2567/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
101772 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 533.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOPES |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101773 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2022/ HOPES -TTBYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
101774 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2023/HOPES-TTBYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
101775 | Tròng kính HC cận, viễn, loạn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2727 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
101776 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HC001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
101777 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Long) | CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101778 | Tròng kính mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NOTTICA | 0808/CBPL-NOTTICA |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
101779 | Tròng kính nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM | 03/2022/PL-TNS |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
101780 | Tròng kính nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC | 01/2023/PL-HQ |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
101781 | TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 21521/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
101782 | TRÒNG KÍNH NHỰA QUANG HỌC/OPTICAL PLASTIC LENSES | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP | 01:2023/PL-HPG |
Còn hiệu lực 09/10/2023 |
|
|
101783 | Tròng kính quang học | TTBYT Loại A | HỘ KINH DOANH KÍNH MẮT ANH SHOP | AS2023-001/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
101784 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 380-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mắt Kính Tuyết Hà |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
101785 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) Nhãn hiệu NAHAmi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 921- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kính mắt Nam Hải |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
101786 | Tròng kính quang học bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 340-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kính Mắt Thiên Vũ |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
101787 | Tròng kính quang học bằng nhựa (cận,viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 307-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
101788 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1734/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101789 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 703.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
101790 | Trong kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1023/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|