STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101821 | Trụ cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
101822 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
101823 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2637A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
101824 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2704A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
101825 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2704B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
101826 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | 012023PL/NVY |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
101827 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | 01/07/PL/NVY |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|
|
101828 | Trụ cấy ghép Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101829 | Trụ Cấy Ghép Implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 969 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
101830 | Trụ cấy ghép implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1060PL-TTDV |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
101831 | Trụ cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 010/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
101832 | Trụ cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM | 03HN-2023/PL-LACON |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
101833 | Trụ cấy ghép nha khoa kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2720CL PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM DV SUREDENT, |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
101834 | Trụ chân răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
101835 | Trụ chân răng (Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200486 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
101836 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191446 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
101837 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200805 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
101838 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180803-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
101839 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 12072022/SD/BPL |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
101840 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230529/SD/BPL |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
101841 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
101842 | Trụ chân răng implant | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
101843 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
101844 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
101845 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
101846 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101847 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101848 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101849 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101850 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|