STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101851 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101852 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 0232022ST/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/08/2023 |
|
|
101853 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 0252023ST-PL |
Còn hiệu lực 24/10/2023 |
|
|
101854 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 01-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
101855 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
101856 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 09-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
101857 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Đã thu hồi 16/12/2022 |
|
|
101858 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 06-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
101859 | Trụ chân răng nhân tạo, trụ dẫn chân răng nhân tạo, mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 388/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
101860 | Trụ chân răng, trụ phục hình, nắp đậy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2887A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/11/2022 |
|
|
101861 | Trụ chân răng, trụ phục hình, trụ lành thương, nắp đậy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2763A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
101862 | Trụ chính 700mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
101863 | Trụ chính 700mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
101864 | Trụ chính 700mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
101865 | Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/03/23 |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
101866 | Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/05/49 |
Đã thu hồi 01/06/2023 |
|
|
101867 | Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/06/51 |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
101868 | Trụ dẫn thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 28/MED1120 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
101869 | Trụ dẫn thay thế xương con | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/158 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 16/08/2021 |
|
101870 | Trụ dẫn thay thế xương con | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/161 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 16/08/2021 |
|
101871 | Trụ dẫn thay thế xương con | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/08/295 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
101872 | Trụ dẫn thay thế xương con và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/152 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 17/08/2021 |
|
101873 | Trụ hình bắt vít trên mẫu hàm thạch cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
101874 | Trụ Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
101875 | Trụ Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2182/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
101876 | Trụ implant cấy ghép trong nha khoa và phụ kiện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 20/3011/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
101877 | Trụ implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 01DT-2023/PL-DTHC |
Còn hiệu lực 11/08/2023 |
|
|
101878 | Trụ implant trên mẫu hàm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
101879 | Trụ kết nối (Arrow Implant Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02300318 | Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
101880 | Trụ kết nối chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG | 012023PL/NPĐ |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|