STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102001 | TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI | ASTMEDI/PL-B/MIL |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
102002 | TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG CHÂN - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1042A/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN AST |
Còn hiệu lực 02/02/2020 |
|
102003 | Truy cập mạch máu ArgyleTM Safety Fistual Cannula | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
102004 | Trụ lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT | 2212/2022/VT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
102005 | Trypsinizer | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
102006 | TSH EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
102007 | TSH ELISA Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
102008 | TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ADN vi rút viêm gan B (HBV) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
102009 | TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người týp 1 (HIV-1) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
102010 | TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút viêm gan C (HCV) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
102011 | TTBYT họ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL | VN_CK |
Đã thu hồi 30/05/2022 |
|
|
102012 | TTBYT là vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống phân tích khí máu, điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1171/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
102013 | TTBYT đơn lẻ nhiều CSSX | TTBYT Loại B | CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL | VN_CK |
Đã thu hồi 30/05/2022 |
|
|
102014 | Tủ bảo quản dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 783/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
102015 | Tủ (dùng trong y tế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TN001b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
102016 | Tủ ấm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 011018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
102017 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
102018 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 316/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực 06/07/2019 |
|
102019 | TỦ ẤM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 05-1218/ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
102020 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 487.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
102021 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 905-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 12/06/2021 |
|
102022 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 01/170000001/PCBPL-BYT (2022) |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
102023 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM | 01/2023-PLTBYT/VNITS |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
102024 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM | 02/2023-PLTBYT/VNITS |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
102025 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA | 31/PL/AH/2023 |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
102026 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH | 04/2023/NA -TTBYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
102027 | Tủ ấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | PL/HELMER-NHA/PC |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
102028 | Tủ ấm (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181786 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
102029 | Tủ ấm 75L | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
102030 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MA002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|