STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102031 | Tủ bảo quản ống nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
102032 | Tủ bảo quản ống nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/007 |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
102033 | Tủ bảo quản sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
102034 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 409-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Medcomtech |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
102035 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 845/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
102036 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1901/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 23/12/2020 |
|
102037 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 14.22/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
102038 | Tủ bảo quản tử thi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN | 2022001/PLTTBYT-TA |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
102039 | TỦ BẢO QUẢN TỬ THI | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 18/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
102040 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 113-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102041 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 180-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
102042 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 012-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
102043 | Tủ bảo quản và trưng bày vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 113-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102044 | Tủ bảo quản và trưng bày vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 151-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 30/09/2019 |
|
102045 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 28-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN EROMED |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102046 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 83-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102047 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 41421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
102048 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ THÚ Y VIỆT NAM | 01/2023/TTBYT-TYVN |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
102049 | Tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 161-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
102050 | Tủ bảo quản vắc xin không có chức năng trưng bày | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 179-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
102051 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 40421CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
102052 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2373A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
102053 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 11032022TBA |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
102054 | Tủ bảo quản Vaccine chuyên dùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 435-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
102055 | Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 0803TBA |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
102056 | Tủ bảo quản Vacxin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
102057 | Tủ bảo quản vacxin không có chức năng trưng bày | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 032-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
102058 | Tủ bảo thiết bị, dụng cụ, đồ vải trong môi trường vô trùng (sau khi hấp sấy tiệt trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 619/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nguyên Long |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
102059 | Tủ cách ly pha chế dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 621.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
102060 | Tủ cắt lọc (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018611 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|