STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102241 |
Ống tiêm nội khớp Sodium Hyaluronate 4ml |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190334.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
102242 |
Ống tiêm tĩnh mạch vô trùng sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
102243 |
Ống tiêm, nút đậy, thanh piston Prefillable Syringe (With Needle), Chlorobutyl Stopper in nest packing, Plunger rod |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
336-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUN GARDEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
102244 |
Ống tiếp cận niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
02-24-KQPL/RECO
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
102245 |
Ống tiếp cận niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
04-PL/2023/RECO
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
102246 |
Ống Tiếp cận Niệu quản Flexor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED0920
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
102247 |
Ống trao đổi khí dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
102248 |
Ống trao đổi khí dịch với bộ lọc không khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
208-1/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
08/02/2020
|
|
102249 |
Ống trao đổi khí dịch với bộ lọc không khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
210-3/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
102250 |
Ống Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
666/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
102251 |
Ống trộn xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190227.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
102252 |
Ống trộn xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210132 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
102253 |
Ống trộn xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191619 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
102254 |
Ống trữ lạnh 1.8 mL |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4078 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
102255 |
Ống trữ mẫu Vials |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
102256 |
Ống trữ đông |
TTBYT Loại A |
CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH |
2022_03/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
102257 |
ỐNG TRỤC DỤNG CỤ TẦN SỐ VÔ TUYẾN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
105/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
102258 |
Ống trượt dùng cho nội soi ruột non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-031-2022
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
102259 |
Ống trượt dùng cho nội soi ruột non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-012-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
102260 |
Ống trượt dùng trong nội soi ruột non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
102261 |
Ống truyền dầu silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
102262 |
Ống truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
102263 |
Ống truyền dịch chuyên dụng dùng trong ung thư (dùng 1 lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
997/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
102264 |
Ống truyền dinh dưỡng đường dò ra da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2193/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
102265 |
Ống truyền dinh dưỡng đường rò dạ dày (Loại Zero) - All Silicone Gastrostomy Balloon Catheter (Zero Type) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
29-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC-CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
102266 |
Ống truyền dinh dưỡng đường rò dạ dày (loại Zero) / All Silicone Gastrostomy Balloon Catheter (Zero Type) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
102267 |
Ống tưới hút dịch nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
46.2/012024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
102268 |
Ống tưới hút dịch nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
46.2/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
102269 |
Ống tưới hút dịch nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
46.2/102023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
102270 |
Ống uốn thanh dọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/668
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|