STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102241 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 28-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN EROMED |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102242 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 83-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102243 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 41421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
102244 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ THÚ Y VIỆT NAM | 01/2023/TTBYT-TYVN |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
102245 | Tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 161-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
102246 | Tủ bảo quản vắc xin không có chức năng trưng bày | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 179-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
102247 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 40421CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
102248 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2373A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
102249 | Tủ bảo quản vaccine | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 11032022TBA |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
102250 | Tủ bảo quản Vaccine chuyên dùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 435-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
102251 | Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 0803TBA |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
102252 | Tủ bảo quản Vacxin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
102253 | Tủ bảo quản vacxin không có chức năng trưng bày | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 032-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
102254 | Tủ bảo thiết bị, dụng cụ, đồ vải trong môi trường vô trùng (sau khi hấp sấy tiệt trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 619/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nguyên Long |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
102255 | Tủ cách ly pha chế dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 621.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
102256 | Tủ cắt lọc (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018611 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
102257 | Tủ cấy | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 169.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
102258 | Tủ cấy CO2 (dùng trong hỗ trợ sinh sản và phòng thí nghiệm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS028/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
102259 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 140-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
102260 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 211-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
102261 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 333PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
102262 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 622.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
102263 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
102264 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 51121CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 08/08/2021 |
|
102265 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 37921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
102266 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66821CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
102267 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA | 33/PL/AH/2023 |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
102268 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH | 02/2023/NA -TTBYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
102269 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/10/2023 |
|
|
102270 | Tủ cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|