STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
108361 | Xe đẩy dụng cụ, thuốc, thiết bị | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 71021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
108362 | Xe đẩy dụng cụ/ xe tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210908/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH GMS |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
108363 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/170 |
Còn hiệu lực 08/09/2023 |
|
|
108364 | Xe đẩy dùng trong ngành y và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1856/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
108365 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 16102017/PLTTBYT-TPCOM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
108366 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1182/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
108367 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 340/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|
|
108368 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 37/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
108369 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 05-2208/PL-IDSHN |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
108370 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 03/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
108371 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 03-ATS/20231017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/10/2023 |
|
|
108372 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 03-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
108373 | Xe đẩy dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 04-2311/PL-IDSHN |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|
|
108374 | Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/005 |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
108375 | Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/175 |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|
|
108376 | Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/137 |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
108377 | Xe đẩy gây mê | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 15/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
108378 | Xe đẩy gây mê | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 230116/170000115/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
108379 | Xe đẩy hệ thống nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 02/23/PL-TP/RW |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
108380 | Xe đẩy hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1006521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
108381 | Xe đẩy Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 14/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
108382 | Xe đẩy Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 15/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
108383 | Xe đẩy máy các loại | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
108384 | Xe đẩy máy monitor inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108385 | Xe đẩy máy siêu âm hoặc nội soi inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108386 | Xe đẩy máy truyền dịch và bơm tiêm điện inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108387 | Xe đẩy máy điện tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 002/2022/PLTYBY-3A |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
108388 | Xe đẩy máy điện tim inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108389 | Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 025/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
108390 | Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA | 04/2022/PL-HOANGGIA |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|