STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109561 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3970/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109562 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3968/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109563 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3705/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
109564 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3340/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
109565 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2417/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
109566 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2418/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
109567 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
34/2023/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
109568 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
21/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
109569 |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng nước tiểu kết hợp nhiều thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
15/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
109570 |
Que thử xét nghiệm định tính IGHBP-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
12PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
109571 |
Que thử xét nghiệm định tính IGHBP-1 phosphoryl hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
12PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
109572 |
Que thử xét nghiệm định tính KET-MET(MAMP)-MOR-K3-K4-LSD trong nước bọt |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
13/DOA6.LSD-NB-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2024
|
|
109573 |
Que thử xét nghiệm định tính KET-MET(MAMP)-MOR-MDMA-K2-THC trong nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
11/DOA6.1KETK2-NB-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
109574 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
109575 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23037 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
109576 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
009/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
109577 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine (Que thử phát hiện Ketamine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
109578 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên cúm A và cúm B |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24019 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|
109579 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
01/PL-BSV
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
109580 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
215 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
109581 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24002 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
109582 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23031 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
109583 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
78PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
109584 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK08_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
109585 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ABON03_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
109586 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK02_v00
|
|
Đã thu hồi
16/05/2023
|
|
109587 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK11_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
109588 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
002/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
109589 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lipoarabinomannan (LAM) của vi khuẩn Mycobacterium (Sinh phẩm xét nghiệm LF-LAM) |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/SCR08_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
109590 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3369/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|