STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109651 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
HTI/2503
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
109652 |
Que thử nước tiểu dùng cho Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
43-21/ 200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
109653 |
Que thử nước tiểu dùng cho Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
43-21/ 200000038/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
109654 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1181/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
109655 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
03/HTI-PN/2023
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
109656 |
Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
208/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
109657 |
Que thử nước tiểu nhiều thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
19082024/CBPL-IVD
|
|
Đã thu hồi
19/08/2024
|
|
109658 |
Que thử nước tiểu nhiều thông số |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
28102024/CBPL-IVD-B
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2024
|
|
109659 |
Que thử nước tiểu sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
05.08.2022/VVT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
109660 |
Que thử nước tiểu sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
05-04/2022/VVT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
109661 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-82/170000019/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
109662 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-82/170000019/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
109663 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
183/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
109664 |
Que thử nước tiểu sử dụng kết hợp với máy phân tích nước tiểu tự động hoặc đọc kết quả bằng mắt thường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
183/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
109665 |
Que thử Peracetic Acid DiaQuant® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0006/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
109666 |
QUE THỬ PEROXIDE DIAQUANT® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0007/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
109667 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
109668 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
109669 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
0004/ALLT/PLTTB_KH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
109670 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
021/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
109671 |
Que thử phân tích nước tiểu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
021/HANGZHOU/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
109672 |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1138/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
109673 |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
19B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
109674 |
Que thử phát hiện nhanh có thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
88/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
109675 |
Que thử phát hiện rụng trứng LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
110124/ATC-PL-D
|
|
Đã thu hồi
11/01/2024
|
|
109676 |
Que thử phát hiện rụng trứng LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
19082024/CBPL-IVD
|
|
Đã thu hồi
19/08/2024
|
|
109677 |
Que thử phát hiện rụng trứng LH |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
28102024/CBPL-IVD-B
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2024
|
|
109678 |
Que thử phát hiện định tính kháng nguyên H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-0111PL/2022/MEDAZ
|
|
Đã thu hồi
04/11/2022
|
|
109679 |
Que thử phát hiện định tính kháng nguyên H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1906PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
109680 |
Que thử phát hiện định tính kháng thể HIV 1.2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
110124/ATC-PL-D
|
|
Đã thu hồi
11/01/2024
|
|