STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109681 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2020/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
109682 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
109683 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
109684 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOVCARE |
11
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
109685 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
141222/PLTTBYT-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
109686 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
109687 |
Que thử rụng trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
01-2023/PL-HP
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
109688 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
10PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
109689 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG BÁN ĐỊNH LƯỢNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
109690 |
QUE THỬ RỤNG TRỨNG BÁN ĐỊNH LƯỢNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
109691 |
Que thử sử dụng để chứa đoạn mồi và đoạn dò đặc hiệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
202/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
109692 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
278 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM HJ |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
109693 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
109694 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
109695 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
109696 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THU HƯƠNG |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
109697 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
109698 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUN |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
109699 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2449A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
109700 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
01PL/TMSC
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
109701 |
Que thử thai |
B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
02/2022/PL/DL
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
109702 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFACO |
1507/VFC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
109703 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOVCARE |
11
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
109704 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
109705 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
1011122/CV-NN
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
109706 |
QUE THỬ THAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
05PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
109707 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOPHARLIST |
01.2022/PL-TOPHARLIST
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
109708 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOPHARLIST |
01.2022/PL-TOPHARLIST
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
109709 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
01/2023/PLB-OBP
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
109710 |
Que thử thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1201223/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|