STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109801 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3149/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
109802 |
Que thử xét nghiệm định lượng Glucose (Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1506/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
109803 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
49-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
109804 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
50-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
109805 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
51-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
109806 |
Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
52-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
109807 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2967/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
109808 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3874/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
109809 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3878/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
109810 |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin (PT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2450/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
109811 |
Que thử xét nghiệm định lượng đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3565/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
109812 |
Que thử xét nghiệm định tính AMP-MET(MAMP)-MOR-THC trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
10/DOA4.1AMP-NT-KQPL-KH
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
109813 |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
005/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
109814 |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
109815 |
Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
109816 |
Que thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên SARS‑CoV‑2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2175/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
109817 |
Que thử xét nghiệm định tính cần sa tổng hợp K2 (Nước tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
019/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
109818 |
Que thử xét nghiệm định tính Cocaine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
109819 |
Que thử xét nghiệm định tính Cocaine (Que thử phát hiện Cocaine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
202 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
109820 |
Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
109821 |
Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy (Que thử phát hiện Ecstasy). Tên thương mại: Trueline™ MDMA Ecstasy Rapid Test Strip |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
204 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
109822 |
Que thử xét nghiệm định tính FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
109823 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
012022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
109824 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
142022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/08/2022
|
|
109825 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
132022-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
109826 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
109827 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
003/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
109828 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
032023/PLB-HCSM
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
109829 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1206PL/2024/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
109830 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
03.PL/2024/HT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|