STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109891 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-008/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
109892 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Adeno |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
36.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
109893 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Adeno |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
01.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
109894 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Adeno |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
12/2024/PCBPL-SNS
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
109895 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23033 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
109896 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23042 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
109897 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
36.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
109898 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
07.23/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2023
|
|
109899 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
13/2024/PCBPL-SNS
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2024
|
|
109900 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Rota |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
01.23/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
109901 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên viêm gan B ( Keo vàng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
05.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
109902 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virus SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
227-01/SHV-RC-2021
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
109903 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể H. pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
04.PL/2024/HT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
109904 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ABON04_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
109905 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
004/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
109906 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
001/KQPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
109907 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24004 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
109908 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
215 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2024
|
|
109909 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
78PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
109910 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi vi rút viêm gan B (HBcAb) |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2024
|
|
109911 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23008 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
109912 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23036 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
109913 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24025 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2024
|
|
109914 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24026 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2024
|
|
109915 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (Que thử xét nghiệm Giang mai) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
156 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
109916 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23031 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
109917 |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút viêm gan C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
06.24/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
109918 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
109919 |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
02/2023/PL/PSC
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
109920 |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE |
02-22/NAMANHHEALTH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|