STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110011 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virut viêm gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0016/ARTRON/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
110012 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
183 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
110013 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
04/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
110014 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23027 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
110015 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO và RhD |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24023 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/11/2024
|
|
110016 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO và RhD |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24029 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2024
|
|
110017 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
01/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
110018 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM kháng HEV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
240000005/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
110019 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
01/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
110020 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24027 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2024
|
|
110021 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ABON01_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
110022 |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
164 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
110023 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
03/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
110024 |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Morphine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230002318/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
110025 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
173 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
110026 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
193 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
110027 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
174 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
110028 |
Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
194 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
110029 |
Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
HMS/062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
110030 |
Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
HMS/062022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
110031 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2303/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
110032 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
1510/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2024
|
|
110033 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
05/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
110034 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
240000006/PCBB-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
110035 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
02/2024/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
110036 |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
37/2022/PCBPL-DFU
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
110037 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
22/24/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
110038 |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1/2/O |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23014 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
110039 |
Que thử/khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
39/2022/PCBPL-DFU
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
110040 |
Que thử nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
270123/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|