STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110041 |
Que thử đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
1606-PLB-QDHLK
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
110042 |
Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
151/VB
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
110043 |
Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
151/VB
|
|
Đã thu hồi
15/11/2023
|
|
110044 |
Que xét nghiệm Dengue NS1 Ag |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110045 |
Que xét nghiệm H.pylori Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110046 |
Que xét nghiệm HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110047 |
Que xét nghiệm HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110048 |
Que xét nghiệm HCV Ab |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110049 |
Que xét nghiệm HIV 1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110050 |
Que xét nghiệm Malaria Pf/Pan Ag |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110051 |
Que xét nghiệm nhanh HIV- 1/2 tại chỗ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200088 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
110052 |
Que xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
02-20/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
110053 |
Que xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
108/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
110054 |
Que xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
39HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
110055 |
Que xét nghiệm Rubella IgM/IgG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110056 |
Que xét nghiệm Toxoplasma IgG/IgM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110057 |
Que xét nghiệm Typhoid Ag |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
268 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
110058 |
QUE ĐẶT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
04:2024/ PL-CFA CNHCM
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
110059 |
Que đẩy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
190.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
110060 |
Que đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
110061 |
QUE ĐÈ LƯỠI DONGBA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
04/2022/TTBYT-BF
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
110062 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
110063 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
110064 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
110065 |
Que đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
110066 |
QUE ĐÈ LƯỠI GỖ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
022024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|
110067 |
Que đè lưỡi gỗ DONGBA (DONGBA Tongue Depressor) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
148.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
110068 |
Que đè lưỡi gỗ Hoàng Sơn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
092023
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
110069 |
Que đè lưỡi gỗ Tana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
110070 |
Que đè lưỡi gỗ Tanaphar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
13/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|