STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110161 |
Răng giả Factitious Teeth |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
02/2023/DVZ-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
110162 |
Răng giả Factitious Teeth |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VCAD |
02/2023/VCAD-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
110163 |
Răng giả Factitious Teeth |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
01/2023/DENTAL-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
22/06/2023
|
|
110164 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
91/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
110165 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
94/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
110166 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
95/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
110167 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
96/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
110168 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
97/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
110169 |
Răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
98/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
110170 |
RĂNG KIM LOẠI |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
03/2024/KQPL-DVZ
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|
110171 |
RĂNG KIM LOẠI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA CSG |
03/2024-KQPL/CSG
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
110172 |
RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC |
01/2024/PL-TTC
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
110173 |
RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
04/2024/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
110174 |
RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ |
01/2023/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
110175 |
Răng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
02/2023/BPL-ABIKA
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
110176 |
RĂNG MIỆNG BÀ THÔNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0011PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THEMPHACO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
110177 |
RĂNG MIỆNG BÁCH THẢO LIÊN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
111/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
110178 |
RĂNG MIỆNG TẤT THÀNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
712/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
110179 |
Răng miệng thảo mộc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4010-4 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
110180 |
Răng miệng UScare Toothpaste |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4075-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
110181 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
110182 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
110183 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202204/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
110184 |
Răng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
00407/PLB/VUGIA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
110185 |
Răng nhựa cứng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
004-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
110186 |
Răng nhựa dùng trên hàm tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
25082022PL-SPI
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
110187 |
Răng nhựa giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
03/2023-PL/HM
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
110188 |
Răng nhựa giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
122-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
110189 |
Răng nhựa làm hàm tạm, hàm tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
060-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
110190 |
Răng nhựa tháo ráp dùng trong nha khoa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
05/2024/PL-DTL
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|