STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110431 |
Tay dao phẫu thuật cắt amidan và nạo VA Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0908/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
110432 |
Tay dao phẫu thuật plasma tần số vô tuyến lưỡng cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2207/2024/DC
|
|
Đã thu hồi
29/07/2024
|
|
110433 |
Tay dao phẫu thuật plasma tần số vô tuyến lưỡng cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2207/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
110434 |
Tay dao phẫu thuật điện dùng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y KHOA VMED |
01/2022/VWED -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
110435 |
Tay dao plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/05/32
|
Công ty TNHH Medtronic Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
110436 |
Tay dao siêu âm |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-493-2024
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2024
|
|
110437 |
Tay dao siêu âm mổ mở với tay cầm dạng kéo các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
005/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
110438 |
Tay dao siêu âm mổ mở với tay cầm dạng kéo các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
281/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
110439 |
Tay dao siêu âm mổ nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
012/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
110440 |
Tay dao điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
01/230000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
11/01/2023
|
|
110441 |
Tay dao điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
02/230000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
110442 |
Tay dao đơn cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
22/PLTTB-HP
|
|
Đã thu hồi
19/07/2022
|
|
110443 |
Tay dao đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ UPTECH |
Bis/CBPL/C2305
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2023
|
|
110444 |
Tay dao đơn cực có nút bấm kèm cáp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
110445 |
Tay dao đơn cực dùng 1 lần |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1494PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
110446 |
Tay dao đơn cực không nút bấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-96/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
110447 |
Tay dao đơn cực sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
003-BPL/OBS/GDM
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
110448 |
Tay dao đơn cực sử dụng nhiều lần dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
003-BPL/OBS/GDM
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
110449 |
Tay dao đơn cực sử dụng một lần có phủ lớp chống dính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-93/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
110450 |
Tay dao đơn cực sử dụng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-85/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
110451 |
Tay dao đốt điện dùng 1 lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018803 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
110452 |
Tay dao đốt điệt sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
09/TLP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
110453 |
Tay dụng cụ nội soi cắt thẳng, cỡ 6cm- 26cm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-132REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
20/05/2020
|
|
110454 |
Tay dụng cụ nội soi cắt thẳng, cỡ 6cm-26cm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-132/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
20/05/2020
|
|
110455 |
Tay giả và phụ kiện, linh kiện tay giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6320CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
110456 |
Tay hàn mạch lưỡng cực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
52/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
110457 |
Tay khí treo trần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
182/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
110458 |
Tay khí treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
1308/KQPL-MP
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
110459 |
Tay khí treo trần |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
017-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
110460 |
Tay khí treo trần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|