STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110461 |
Tay đỡ cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
011.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
110462 |
Tay đỡ cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240723-01.CV/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
110463 |
Tay đỡ ống hút |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
110464 |
Tấm cách điện bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
02124/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
110465 |
Tấm cảm biến nhận ảnh dùng cho hệ thống X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200140 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
110466 |
Tấm cảm biến phẳng nhận ảnh X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200075 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
110467 |
Tấm che mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Royal Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
110468 |
Tấm khóa xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
110469 |
Tấm màng nâng điều trị thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
73/MED1219
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
110470 |
Tấm nén xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
110471 |
Tấm nén xương chậu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
110472 |
Tấm nhận ảnh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
246-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH kỹ thuật hình ảnh sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
110473 |
Tất lót bó bột- thun vớ Stockinette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
02/2023/CAM-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
110474 |
TB IgG/IgM Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
59PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
07/09/2019
|
|
110475 |
TB IgG/IgM Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
110476 |
TCO2 Quality Control |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021128A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
110477 |
TẾ BÀO GỐC THỰC VẬT FLORA CELL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0113PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỘC TRANG VIÊN |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
110478 |
Tê đồng đường kính 12 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
110479 |
Tê đồng đường kính 15 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
110480 |
Tê đồng đường kính 22 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
110481 |
Tê đồng đường kính 28 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
110482 |
Tê đồng đường kính 35 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
110483 |
Tê đồng đường kính 42 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
110484 |
Tê đồng đường kính 54 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
110485 |
TEE Cleaning & Storing System – Hệ thống lưu trữ và làm sạch đầu dò |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
063-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
110486 |
TEE Probe Interface – Miếng đệm mặt đầu dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
063-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
110487 |
TEE Storage Rack – Tấm treo lưu giữ đầu dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
063-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
110488 |
Tem chỉ thị chiếu xạ túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181868 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
110489 |
Tem niêm phong nhận diện mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH |
05/2024/LANOANH-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
110490 |
Temp It |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|