STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110761 |
Test xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
116/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
110762 |
Test xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM Dengue |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
115/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
110763 |
Test xét nghiệm định tính Malaria Pf/Pv |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
120/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
110764 |
Test xét nghiệm định tính Malaria Pf/Pv/Pan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
121/2024/PLTN-DC
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
110765 |
Test xét nghiệm nhanh GastroPanel NT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
190624
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
110766 |
Test định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
1.12.18-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
110767 |
Test định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
10A - PL -TTB/ BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
110768 |
Test định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
10B-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
110769 |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán bệnh truyền nhiễm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0018/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
110770 |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán thận, đái tháo đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0017/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
110771 |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán phát hiện dấu hiệu viêm, nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0016/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
110772 |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán hoocmon, ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0044/Veda/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
110773 |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán khối u, ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0015/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
110774 |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán nội tiết - hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0014/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Đã thu hồi
13/07/2023
|
|
110775 |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán nội tiết - hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0014/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
110776 |
Test định lượng xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán dấu ấn tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0019/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
110777 |
Testosterone EIA 96 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
110778 |
TH.A 4 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-21/170000104/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
01/04/2021
|
|
110779 |
TH.A GEL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-23/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
12/10/2021
|
|
110780 |
TH.A HAND RUB |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-18/170000104/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
01/04/2021
|
|
110781 |
TH.A hand rub 1 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-33/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
18/10/2021
|
|
110782 |
TH.A HAND WASH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-19/170000104/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
01/04/2021
|
|
110783 |
THA 1 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-24/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
12/10/2021
|
|
110784 |
THA 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-25/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
12/10/2021
|
|
110785 |
THA 4 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-27/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
12/10/2021
|
|
110786 |
THA ENZYME 12 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-30/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
110787 |
THA ENZYME 4 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-28/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
110788 |
THA ENZYME 8 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-29/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
110789 |
THA HANDRUB |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-26/170000104/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi
12/10/2021
|
|
110790 |
THA SPRAYENZYME |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-39/170000104/ PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/06/2024
|
|