STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110911 |
Thiết bị nội soi ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-025-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
110912 |
Thiết bị nội soi Tai Mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
23/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
110913 |
Thiết bị nội soi Tai mũi họng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
30052023/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
110914 |
Thiết bị nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01140618
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
110915 |
Thiết bị nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
371/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
110916 |
Thiết bị nội soi và can thiệp buồng tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
02-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
110917 |
Thiết bị nối đầu khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0107/2023/VRT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
110918 |
Thiết bị nong ống chân răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
92/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
110919 |
Thiết bị nung chảy paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
02/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
110920 |
Thiết bị nung chảy paraffin (Nồi nấu nến Paraffin) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
006/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
110921 |
Thiết bị ổn định thân nhiệt bệnh nhân bằng nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181706 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
110922 |
Thiết bị PCR luân nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TIANLONG VIỆT NAM |
07/2024/TLVN/PLAB
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
110923 |
Thiết bị phân phối điện và khí treo trần cho phòng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
07 /170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
110924 |
Thiết bị phân tích các điện cực cấy ghép tim mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/12/229
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
110925 |
Thiết bị phân tích da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
1908/2022-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
110926 |
Thiết bị phân tích da cầm tay, có màn hình mã hàng A-One Tab |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
273-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH thiết bị thẩm mỹ y tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
110927 |
Thiết bị phân tích da Meicet |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020617/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
110928 |
Thiết bị phân tích khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
002/2022/180000000/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
110929 |
Thiết bị phân tích tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
612-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học VITECH |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
110930 |
Thiết bị phản xung động ngoại biên dạng túi khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ VIỆT NAM |
012/2024/PL- AZVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
110931 |
Thiết bị phát sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
110932 |
Thiết bị phát sáng dùng trong phẫu thuật Glaucoma |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-NO01-240909
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
110933 |
Thiết bị phẫu thuật lạnh Targetcool |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
2606/2023/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
110934 |
Thiết bị phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1392/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
110935 |
Thiết bị phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1392/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
110936 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1169/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LONG PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
110937 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2269/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Long Phương |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
110938 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
110939 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
110940 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|