STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110971 |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
02/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
110972 |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
01/2023/BPL
|
|
Đã thu hồi
22/03/2023
|
|
110973 |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
02/2023/BPL
|
|
Đã thu hồi
06/12/2023
|
|
110974 |
Thiết bị phẫu thuật xương/ Bone surgery units |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0043-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
110975 |
Thiết bị phẫu thuật điện cao tần 400W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
110976 |
Thiết bị phẫu thuật điện cao tần 400W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
110977 |
Thiết bị phẫu thuật điện cao tần 400W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
110978 |
Thiết bị phẫu thuật điện cao tần 400W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
110979 |
Thiết bị phẫu thuật điện dùng trong da liễu (kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4043 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
110980 |
THIẾT BỊ PHCN CHI DƯỚI VÀ NHẬN THỨC [DREAM’S BIKE] |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/2203/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
110981 |
Thiết bị phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch Flowtron ACS 900 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
165/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
110982 |
Thiết bị phòng ngừa thuyên tắc huyết khối VenaGo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-01/HL-PCBPL/VenaGo
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
110983 |
Thiết bị phụ kiện máy laser NanoStar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
01122021
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
110984 |
Thiết bị phục hồi chức năng chi dưới và nhận thức [Dream’s Bike] |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2136A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EU VIỆT |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
110985 |
Thiết bị phục hồi chức năng tay và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
18/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
110986 |
Thiết bị phun sương đường mũi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
638.21/180000026/PCBPL-BYT
|
VIỆN PASTEUR NHA TRANG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
110987 |
Thiết bị phun xịt khử khuẩn cảm ứng & đo thân nhiệt tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
507.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TOÀN CẦU VI NA |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
110988 |
Thiết bị phun xịt khử khuẩn cảm ứng & đo thân nhiệt tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
507.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TOÀN CẦU VI NA |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
110989 |
Thiết bị phun xịt khử khuẩn cảm ứng & đo thân nhiệt tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
507.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TOÀN CẦU VI NA |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
110990 |
Thiết bị Plasma điều trị trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
992/190000031/PCBPL-BYT
|
Viện Công nghệ VinIT |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
110991 |
Thiết Bị Quang Trị Liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
03-2024/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
110992 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
02/2023/PL-DERMAMED
|
|
Đã thu hồi
05/07/2023
|
|
110993 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
03/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
110994 |
Thiết Bị Quang Trị Liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
01-2024/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
110995 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
04/2023/PL-INAMED
|
|
Đã thu hồi
23/02/2023
|
|
110996 |
Thiết bị quang trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
06/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
110997 |
Thiết bị quang trị liệu (kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4059 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
110998 |
Thiết bị quang trị liệu cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018754 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
110999 |
Thiết bị quang trị liệu UV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
09/2022/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
111000 |
Thiết bị quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
02/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|