STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111001 |
THIẾT BỊ QUÉT CỘT SỐNG 3D |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ TÂM CÔNG NGHỆ SỨC KHỎE VIỆT NAM |
01:2024/PL-SKVN
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
111002 |
Thiết bị quyét đĩa phim kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191472 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
111003 |
Thiết bị RF lăn kim siêu vi Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
111004 |
Thiết bị RF phẫu thuật điện (Electrosurgical RF) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2712/MERAT-2019
|
Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE. LTD. Tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
111005 |
Thiết bị Robolex Plus, thiết bị thẩm mỹ, săn chắc mặt và cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
01/VBPL-MAI
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
111006 |
Thiết bị Robolex Plus, thiết bị thẩm mỹ, săn chắc mặt và cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2776A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
111007 |
Thiết bị rửa mặt chăm sóc da, trẻ hóa da, trị mụn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
111008 |
Thiết bị rửa ổ khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
008/DA-CMD/22
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
111009 |
Thiết bị rửa ổ khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
007/CMD/0919-REV2
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
111010 |
Thiết bị rửa quả lọc thận bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT NHẤT AN SINH |
124/23-NAS/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/05/2023
|
|
111011 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
111012 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 1 người |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
111013 |
Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2 người |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
111014 |
Thiết bị rửa tay phòng mổ 1 vòi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
111015 |
Thiết bị rửa tay phòng mổ 2 vòi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
111016 |
Thiết bị rửa vô trùng dụng cụ dùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
53/CV-ATC/170000079/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
111017 |
Thiết bị rửa/ khử khuẩn dụng cụ chứa chất thải con người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PVM-04/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
111018 |
Thiết bị rửa/khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
600/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vietmedical Phân Phối |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
111019 |
Thiết bị sạc dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210063 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
111020 |
Thiết bị siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
03/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
111021 |
Thiết bị siêu âm cầm tay MX5 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
223.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ENABLE STARTUP |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
111022 |
Thiết bị siêu âm hội tụ dạng vi điểm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
01/2022/PL-AH
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
111023 |
Thiết bị siêu âm kết hợp điện xung trị liệu Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2531/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
111024 |
Thiết bị siêu âm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230014D3
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
111025 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HK MEDICAL HUB |
19-24-KQPL/HUB
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
111026 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
05/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
111027 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
03/2024/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
111028 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH |
05/2024/VINTECH
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
111029 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
111030 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH |
05/2022/TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|