STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111031 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH |
2400000614/CBPL-VIN
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
111032 |
Thiết bị siêu âm trị liệu (1÷3 MHz) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2607MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
111033 |
Thiết bị siêu âm trị liệu + phụ kiện: đầu phát siêu âm điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
111034 |
Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Đã thu hồi
27/05/2021
|
|
111035 |
Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
825/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
111036 |
Thiết Bị Siêu Âm Trị Liệu – Intelect Mobile 2 Ultrasound INLT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
153-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
111037 |
Thiết bị siêu âm điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
111038 |
Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
831 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TKMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
111039 |
Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
114/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ CTH |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
111040 |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
05/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
111041 |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
06/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
111042 |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
07/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
111043 |
Thiết bị soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-007-2024
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
111044 |
Thiết bị soi da cầm tay, dùng để soi phát hiện lỗ chân lông to, da không đều màu trong thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
08/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
111045 |
Thiết bị soi răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
36/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
111046 |
Thiết bị soi răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
64/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
111047 |
Thiết bị soi răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN MINH |
10/2023/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
111048 |
Thiết bị soi tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Đã thu hồi
22/07/2021
|
|
111049 |
Thiết bị soi tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
111050 |
Thiết bị soi tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
111051 |
Thiết bị soi đáy mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
30IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
111052 |
Thiết bị sóng ngắn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
111053 |
Thiết bị sóng ngắn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH |
05/2024/VINTECH
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
111054 |
Thiết bị sóng ngắn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
V2U-00011HDM
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
111055 |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
24-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
111056 |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
24-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
111057 |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
142-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
04/07/2020
|
|
111058 |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
51-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111059 |
Thiết bị sóng ngắn điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
51-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111060 |
Thiết bị sóng siêu âm hội tụ cường độ cao Hipro/Hipro-S |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|