STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111061 |
THIẾT BỊ SÓNG XUNG KÍCH TRỊ LIỆU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
54-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
111062 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
13072023/KQPL-YVIET
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
111063 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
24072023/KQPL-YVIET
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
111064 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
142-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
04/07/2020
|
|
111065 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2607MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
111066 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
26102023/KQPL-YVIET
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
111067 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
28-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
111068 |
Thiết bị sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
111069 |
Thiết bị sóng xung năng lượng spa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI HÂN |
01/PLMH
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
111070 |
Thiết bị spa ủ tê bằng khí lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
24-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hannas Clinic |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
111071 |
Thiết bị tách chiết nucleic acid tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
004 - AB/ 210000015/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và sinh học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
111072 |
Thiết bị tách và bẫy sỏi |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
02/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111073 |
Thiết bị tần số vô tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0477/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
111074 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
111075 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
111076 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
111077 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
111078 |
Thiết bị tăng cường khả năng hô hấp cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021565B/170000164/PCBPL-BYT
|
Ông NGUYỄN QUANG TRUNG |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
111079 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
07/PL/IAPROMAX
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
111080 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp vật lý trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
111081 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
111082 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
111083 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
111084 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
111085 |
Thiết bị tạo khí oxy cho hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
278/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
111086 |
Thiết bị tạo nước khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT MỸ |
01-23/PL-VM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
111087 |
Thiết bị tạo oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
13/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
111088 |
Thiết bị tạo oxy cao áp điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
22-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
111089 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
74/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
111090 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
69/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|