STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111151 |
Thiết bị tần số vô tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0477/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
111152 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
111153 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
111154 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
111155 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
111156 |
Thiết bị tăng cường khả năng hô hấp cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021565B/170000164/PCBPL-BYT
|
Ông NGUYỄN QUANG TRUNG |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
111157 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
07/PL/IAPROMAX
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
111158 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp vật lý trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
111159 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
111160 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
111161 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
111162 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
111163 |
Thiết bị tạo khí oxy cho hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
278/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
111164 |
Thiết bị tạo nước khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT MỸ |
01-23/PL-VM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
111165 |
Thiết bị tạo oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
13/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
111166 |
Thiết bị tạo oxy cao áp điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
22-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
111167 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
74/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
111168 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
69/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
111169 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
60/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
111170 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
75/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
111171 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
75/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
111172 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
71/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
111173 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
72/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
111174 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
68/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
111175 |
Thiết bị tạo đường nét cơ thể đa chức năng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
2022001/MYA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
111176 |
Thiết bị tập chân lưng, kéo cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
001/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
111177 |
Thiết bị tập chi trên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
111178 |
Thiết bị tập chi trên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
08/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
111179 |
Thiết bị tập chi trên chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
HM1760/170000065/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
111180 |
Thiết bị tập chi trên chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
08/2022
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|