STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111241 |
Thiết bị tập vận động thụ động cho chi dưới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
05/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
111242 |
Thiết bị tập vận động thụ động cho chi trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
05/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
111243 |
Thiết bị tập vận động thụ động khớp vai, chi trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6572021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
111244 |
Thiết bị tập vận động, phục hồi chức năng (dùng cho bệnh nhân liệt nửa người) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
33/PLTBYT-2024
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
111245 |
Thiết bị tập vùng cơ thắt lưng và cơ ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
111246 |
Thiết bị tập xoay ngoài lồi cầu khớp vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
111247 |
Thiết bị tập xoay nhóm cơ vùng cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
111248 |
Thiết bị tập xoay trong dành cho khớp vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
111249 |
Thiết bị tập xoay vùng cột sống thắt lưng/ ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
111250 |
Thiết bị tập đi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
34/2021
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
111251 |
Thiết bị tập đi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
12/2022
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
111252 |
Thiết bị thăm khám nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-LU01-230905
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
111253 |
Thiết bị thăm khám và phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-HE01-240226
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
111254 |
Thiết bị thăm khám và phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-HE01-2307
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
111255 |
Thiết bị thẩm thấu ngược di động dùng trong thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
496/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
111256 |
Thiết bị thẩm thấu ngược dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
451/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
111257 |
Thiết bị thẩm thấu ngược dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
453/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
111258 |
Thiết bị thẩm thấu ngược dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3567-2 PL-TTDV
|
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
111259 |
Thiết bị thẩm thấu thuốc qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
04032022
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
111260 |
Thiết bị thấu nhiệt điện trở và điện dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
10/ 2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
111261 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể loại nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0105/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/07/2021
|
|
111262 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0014/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
111263 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0081/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
24/02/2021
|
|
111264 |
Thiết bị theo dõi sức khỏe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
12/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
111265 |
Thiết bị theo dõi sức khỏe |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
2509/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Sáng Kiến Nâng Cao Sức Khỏe Quốc Tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
111266 |
Thiết bị theo dõi đường huyết/ Cholesterol toàn phần/Axit uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
111267 |
Thiết bị thở oxy khẩn cấp |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
12.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHAN TA |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
111268 |
Thiết bị thu - phát tín hiệu âm thanh dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210064 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
111269 |
Thiết bị thu - phát tín hiệu âm thanh dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210065 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
111270 |
Thiết bị thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
106/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|