STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112801 |
Thiết bị rửa/khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
600/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vietmedical Phân Phối |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
112802 |
Thiết bị sạc dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210063 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
112803 |
Thiết bị siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
03/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
112804 |
Thiết bị siêu âm cầm tay MX5 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
223.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ENABLE STARTUP |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
112805 |
Thiết bị siêu âm hội tụ dạng vi điểm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
01/2022/PL-AH
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
112806 |
Thiết bị siêu âm kết hợp điện xung trị liệu Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2531/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
112807 |
Thiết bị siêu âm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230014D3
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
112808 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HK MEDICAL HUB |
19-24-KQPL/HUB
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
112809 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
05/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
112810 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
03/2024/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
112811 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH |
05/2024/VINTECH
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112812 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
112813 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH |
05/2022/TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112814 |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH |
2400000614/CBPL-VIN
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112815 |
Thiết bị siêu âm trị liệu (1÷3 MHz) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2607MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
112816 |
Thiết bị siêu âm trị liệu + phụ kiện: đầu phát siêu âm điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
112817 |
Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Đã thu hồi
27/05/2021
|
|
112818 |
Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
825/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
112819 |
Thiết Bị Siêu Âm Trị Liệu – Intelect Mobile 2 Ultrasound INLT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
153-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
112820 |
Thiết bị siêu âm điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
112821 |
Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
831 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TKMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
112822 |
Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
114/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ CTH |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
112823 |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
05/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
112824 |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
06/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
112825 |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
07/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
112826 |
Thiết bị soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-007-2024
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112827 |
Thiết bị soi da cầm tay, dùng để soi phát hiện lỗ chân lông to, da không đều màu trong thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
08/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
112828 |
Thiết bị soi răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
36/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
112829 |
Thiết bị soi răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
64/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
112830 |
Thiết bị soi răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN MINH |
10/2023/PL-TM
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|