STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112831 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
200/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
112832 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112833 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112834 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
174-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
112835 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-MG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112836 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0001
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
112837 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-Microglobulin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0004
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
112838 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-Microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
30/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
112839 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2597/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
112840 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2624/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
112841 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3523/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
112842 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2804/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
112843 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ-glutamyl transferase trong huyết thanh và huyết tương. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112844 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3057/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
112845 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3058/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
112846 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3059/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
112847 |
Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AHG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
187/BPL-ANVIET
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
112848 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
99CL7/7/17 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
112849 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Enterobacteriaceae, Pseudomonas Aeruginosa, Acinetobacter baumannii |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
112850 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Enterobacteriaceae, Pseudomonas Aeruginosa, Acinetobacter baumannii |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
04-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
112851 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA virus SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
216/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
112852 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện Inhibin α |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
32PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
112853 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
25PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
112854 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
28PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
112855 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
112856 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
112857 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
112858 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính 20 chủng HPV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT |
0111/23/TV/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
112859 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid mucopolysaccharide (mucin) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2569/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112860 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các ký sinh trùng đường ruột |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220222-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|