STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113761 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
370/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
113762 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
373/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
113763 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
377/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
113764 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D), hòa hợp phân nhóm ABO và Rh (D), định tính kháng thể bất thường và hòa hợp truyền máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
285/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
113765 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D), hòa hợp phân nhóm ABO và Rh (D), định tính kháng thể bất thường và hòa hợp truyền máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
365/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
113766 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh (C, E, c, e) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
278/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
113767 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh (C, E, c, e) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
366/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
113768 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh (C, E, c, e) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
103/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
113769 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
280/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
113770 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
02/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
113771 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
410/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
113772 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue NS1 |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
SDB/F-01
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
113773 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hệ ABO và kháng nguyên RhD |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
46-2024/BPL/AK-MN
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2024
|
|
113774 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-072/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
113775 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Cw (Rh8) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-193REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
113776 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Cw (Rh8) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-015/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
113777 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Fy a, Fy b |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-032/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
113778 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Jk a, Jk b |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-058/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
113779 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu K, k |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-014/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
113780 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Le a, Le b |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-079/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
113781 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu M, N |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-033/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
113782 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu P1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-180REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
113783 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên Legionella pneumophila |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
SDB/F-01
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
113784 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/SCR07_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
113785 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
02-22/170000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
113786 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
04-22/170000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
113787 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
05LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
113788 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
07LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
113789 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) và phát hiện kháng thể bất thường |
TBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
21LH/PL-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|
113790 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/SCR05_v01
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|