STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113911 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
504/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
113912 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
21/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
113913 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
505/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
113914 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
290 /170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
113915 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
344/20/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
113916 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
113/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
113917 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
246/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
113918 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
635/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Khoa |
Còn hiệu lực
07/12/2020
|
|
113919 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
226/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
113920 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
252/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
113921 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
345/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
113922 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
454/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
113923 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
16/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
113924 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
493/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
113925 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
214/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113926 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
278 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế và công nghiệp |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
113927 |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-17/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
113928 |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-18/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
113929 |
Theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
825-ĐP/18000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
113930 |
Theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
190-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
113931 |
theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
Số: 27/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Đã thu hồi
27/12/2020
|
|
113932 |
Theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01150917
|
Công ty Cổ phần Tư khoa học BIOMEDIC |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
113933 |
Theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5252021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
113934 |
Theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
09052023-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
113935 |
Theo danh mục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
14062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
113936 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
03.2023/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
113937 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
02/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
113938 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
06/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
113939 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
04/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
113940 |
Theo phụ lục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|