STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113941 |
Theo phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
01/2023/ARTH
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
113942 |
Theo phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
10/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
113943 |
Theo phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
78/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
113944 |
Theo phụ lục đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
56/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
113945 |
Thẻ kiểm tra vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210742 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
113946 |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
2712/2022/VN
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
113947 |
Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP và CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
2812/2022/VN
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
113948 |
Thẻ xét nghiệm định lượng IgE toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
1605/2023/IVD
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
113949 |
Thị trường kế tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
2602KH/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
113950 |
Thìa các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
351/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
113951 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
113952 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.5/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
113953 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
113954 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
067/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
113955 |
Thìa nạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113956 |
Thìa nạo cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
113957 |
Thìa nạo cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
113958 |
Thìa nạo cắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113959 |
Thìa nạo cong phải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113960 |
Thìa nạo cong phải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
113961 |
Thìa nạo cong trái |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113962 |
Thìa nạo cong trái |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
113963 |
Thìa nạo nhỏ φ2mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113964 |
Thìa nạo nhỏ φ2mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
113965 |
Thìa nạo to φ2.2mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113966 |
Thìa nạo to φ2.2mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
113967 |
Thìa nạo, múc dùng trong phẫu thuật. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0159/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
113968 |
Thìa nạo, róc màng xương dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
406/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
31/10/2020
|
|
113969 |
Thiên Hương Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3319 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP THIÊN HƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/07/2020
|
|
113970 |
THIEN THANH MEDICAL MASKS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
05-PL/180000020/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|