STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113971 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
346/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
113972 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
396/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
113973 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
419/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
113974 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
202/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113975 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
35/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
113976 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
203/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113977 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
708/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
113978 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
204/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113979 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
205/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113980 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
387/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
113981 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
386/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
113982 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
206/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113983 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
207/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113984 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
208/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113985 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
209/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113986 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
210/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113987 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
483/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
113988 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
211/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113989 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
212/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113990 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
213/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
113991 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
255/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
113992 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
214/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Trần Danh |
Đã thu hồi
17/05/2021
|
|
113993 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
398/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Đã thu hồi
10/09/2021
|
|
113994 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
258/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
113995 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
449/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
113996 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
309/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
113997 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
365/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
113998 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
502/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
113999 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
375/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
114000 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
468A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|