STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114001 |
Thiết bị cắt đốt mô bằng sóng radio |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
271/CMD/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
114002 |
Thiết bị cắt đốt mô bằng sóng radio và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
133/SNI/0920
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
114003 |
Thiết bị cắt đốt phẫu thuật, công nghệ Airplasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1922/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
114004 |
Thiết bị cấy ghép ốc tai điện tử và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
02/2023/BPL-HEARLIFE
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
114005 |
Thiết bị cấy ghép sụn |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4031 PL-TTDV/170000027
|
Công ty TNHH DTG Medical |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
114006 |
Thiết bị cấy ghép theo dõi và ghi nhận điện tim kèm phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
48/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
114007 |
Thiết bị cấy theo dõi và ghi điện tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
47/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
114008 |
Thiết bị cấy tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0522
|
|
Đã thu hồi
01/06/2022
|
|
114009 |
Thiết bị cấy tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0522
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
114010 |
Thiết bị cấy tóc |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2564 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
114011 |
Thiết bị châm kim RF vi điểm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2035/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SEOULGROUP |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
114012 |
Thiết bị châm kim RF vi điểm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1969/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SEOULGROUP |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
114013 |
Thiết bị chăm sóc da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
2022001/ZACY/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
114014 |
Thiết bị chăm sóc da sử dụng ánh sáng hồng ngoại LED/Perfectio 850 LED infrared Device |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
01/2024/KQPL-STARSHINE
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
114015 |
Thiết bị chăm sóc da sử dụng ánh sáng hồng ngoại LED/Perfectio 900 LED infrared Device |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
01/2024/KQPL-STARSHINE
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
114016 |
Thiết bị chăm sóc da đầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1764/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và công nghệ y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
114017 |
Thiết bị chăm sóc da, điều trị da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
07022023/TF/PL MESOJET HY-PO
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
114018 |
Thiết bị chăm sóc và điều trị đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
114019 |
Thiết bị chăm sóc, trị liệu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
06/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
114020 |
Thiết bị chắn tia X bảo vệ cơ thể dùng trong phòng X-quang (áo giáp dát chì, găng tay dát chì, kính dát chì đeo mắt, yếm dát chì che cổ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
179-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
114021 |
Thiết bị chắn tia X bảo vệ cơ thể dùng trong phòng X-quang (Tạp dề chì, Áo – Váy chì, Kính chì đeo mắt, Yếm chì che cổ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1841A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
02/10/2021
|
|
114022 |
Thiết bị chẩn đoán (Angiographic catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
135/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
114023 |
Thiết bị chẩn đoán bán phần trước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
114024 |
Thiết bị chẩn đoán bán phần trước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
090222LN/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
114025 |
Thiết bị chẩn đoán cột sống – Bản di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
01/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
114026 |
Thiết bị chẩn đoán dùng trong phẫu thuật tật khúc xạ |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
57/092024/APL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2024
|
|
114027 |
Thiết bị chẩn đoán HELICOBACTER PYLORI qua hơi thở (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0164PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
114028 |
Thiết bị chẩn đoán HELICOBACTER PYLORI qua hơi thở (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0064PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG |
Đã thu hồi
21/04/2020
|
|
114029 |
Thiết bị chẩn đoán HELICOBACTER PYLORI qua hơi thở (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0064
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG |
Đã thu hồi
21/04/2020
|
|
114030 |
Thiết bị chẩn đoán HELICOBACTER PYLORI qua hơi thở (kèm phụ kiện và vật tư tiêu hao) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0064PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG |
Đã thu hồi
21/04/2020
|
|