STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115261 |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
01/2023/ML
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
115262 |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
01/2023/ML
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
115263 |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
01/2023/ML
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
115264 |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
01/2023/ML
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
115265 |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
01/2023/ML
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
115266 |
Thiết bị trị liệu sử dụng xung điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
131-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Thiết Bị Y Tế Thành Khoa |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
115267 |
Thiết bị trị liệu sử dụng đèn LED |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
02/2024/KQPL-STARSHINE
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2024
|
|
115268 |
Thiết bị trị liệu SYNERGY MARBLE |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
02/2024/KQPL-STARSHINE
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2024
|
|
115269 |
Thiết bị trị liệu tóc kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
05/PL/HAIRWAVE
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
115270 |
Thiết bị trị liệu tử ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1148/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
115271 |
THIẾT BỊ TRỊ LIỆU TỬ NGOẠI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Dermalight
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
115272 |
THIẾT BỊ TRỊ LIỆU TỬ NGOẠI |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
DERMALIGHT 2000
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
115273 |
Thiết bị trị liệu từ trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
828/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
115274 |
Thiết bị trị liệu UV tay chân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
01/2022/PLTTBYT-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
115275 |
Thiết bị trị liệu vùng da mắt SYNERGY EYE |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
02/2024/KQPL-STARSHINE
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2024
|
|
115276 |
Thiết bị trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
10/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
115277 |
Thiết bị trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
10/ 2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
115278 |
Thiết bị trị liệu điện nhiệt bên trong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
115279 |
Thiết bị trị liệu đổ mồ hôi Dermadry và phụ kiện: - Điện cực dưới cánh tay - Túi bọc điện cực - Khăn - Điện cực tay và chân |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
379-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
115280 |
Thiết bị trị liệu đổ mồ hôi Dermadry và phụ kiện: - Điện cực dưới cánh tay - Túi bọc điện cực - Khăn - Điện cực tay và chân |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
296-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuân Vy |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
115281 |
Thiết bị triệt lông bằng công nghệ Diode Laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2642 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
115282 |
Thiết bị triệt lông cầm tay |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
131-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giải Pháp Sức Khỏe |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
115283 |
Thiết bị triệt lông, trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1083/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y học Công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
115284 |
Thiết bị triệt lông, trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1083/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y học Công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
115285 |
Thiết bị trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
01/2023/BPL-HEARLIFE
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
115286 |
Thiết bị trợ thính |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
2.1224/PCBPL_JHA39
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2024
|
|
115287 |
Thiết bị trợ thính |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
2.1224/PCBPL_JH338
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2024
|
|
115288 |
Thiết bị trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
03.06/PCBPL_JH238
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
115289 |
Thiết bị trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
03.06/PCBPL_JH115
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
115290 |
Thiết bị trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
03.06/PCBPL_JH907
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|