STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115291 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ HIFU |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2756 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115292 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ HIFU (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3043S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
115293 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2755 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115294 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3059
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
115295 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2975
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Inamed |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
115296 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3044S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
115297 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL và tay cầm điều trị đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3358S16/7/2020 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
115298 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2751 PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115299 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser CO2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2752 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115300 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser CO2 (Kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3041S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
115301 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser Nd:Yag |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2641 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vin Son |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
115302 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ Laser Nd:Yag (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3040S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
115303 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser xung dài Alexandrite 750nm và Nd:YAG 1064nm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2961 PL
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vin Son |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
115304 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ RF |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2758 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115305 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ RF |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2759 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115306 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ RF và HIFU |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2757 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115307 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ RF vi kim (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3042S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
115308 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ RF – 460kHz – Bipolar (kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3641 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIN SON |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
115309 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ RF-460kHz - Bipolar |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2962 PL
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vin Son |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
115310 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ sóng RF lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2442 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
115311 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm HF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191317 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
115312 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm HF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191317 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
115313 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL |
01/2023/KNS-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
115314 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
08-23/PL-NOMA
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
115315 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191316 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
115316 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191316 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
115317 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm (Kèm phụ kiện) (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3450 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dermamed |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
115318 |
Thiết bị điều trị da bằng sóng tần số vô tuyến RF vi kim SYLFIRM và vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
1611-QHV/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
115319 |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4093-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
115320 |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4086 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|