STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115321 |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp sức bền chi trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1092/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Giải pháp Phục hồi chức năng Myrehab |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
115322 |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp sức bền – chạy gắng sức |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1092/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Giải pháp Phục hồi chức năng Myrehab |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
115323 |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp sức bền – xe đạp lực kế tư thế ngồi thoải mái |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1092/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Giải pháp Phục hồi chức năng Myrehab |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
115324 |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp tim mạch – xe đạp lực kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1092/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Giải pháp Phục hồi chức năng Myrehab |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
115325 |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp tim mạch – xe đạp lực kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1092/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Giải pháp Phục hồi chức năng Myrehab |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
115326 |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp tim mạch – xe đạp lực kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
05/092022/MRS-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
115327 |
Thiết bị vật lý trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
096-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
115328 |
Thiết bị vật lý trị liệu (Xe đạp tập phục hồi chức năng chân đế cố định) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1292019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
115329 |
Thiết bị vật lý trị liệu bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020436/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANA VINA |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
115330 |
Thiết bị vật lý trị liệu kéo giãn cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM |
01/2022/KQPL-TN
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
115331 |
Thiết bị vật lý trị liệu phát điện từ trường RIFETECH PLASMA |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
416.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ VẬT LIỆU NANO PRATECH |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
115332 |
Thiết bị vật lý trị liệu phát điện từ trường RIFETECH PLASMA |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
473.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM PHÚC THÀNH AN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
115333 |
Thiết bị vật lý trị liệu Phục hồi chức năng. Hệ thống tập phục hồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
712017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
115334 |
Thiết bị vệ sinh vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
42/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
115335 |
Thiết bị vệ sinh vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
31/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
115336 |
Thiết bị vệ sinh vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
115337 |
Thiết bị vi kim trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
24/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
115338 |
Thiết bị vi sóng trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
115339 |
Thiết bị vi sóng trị liệu + Phụ kiện: đầu phát vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
115340 |
Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
115341 |
Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
115342 |
Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
115343 |
Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
115344 |
Thiết bị vỗ rung lồng ngực tần số cao và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
0305/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2023
|
|
115345 |
Thiết bị vòng cầm máu sử dụng một lần Single Use Ligating Device |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL08/21- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
115346 |
Thiết bị vùi mô |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
10.10
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|
115347 |
Thiết bị vùi mô (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018610 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
115348 |
Thiết bị xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190809 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
115349 |
Thiết bị Xét nghiệm miễn dịch tự động Blubox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CS001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
115350 |
Thiết bị xét nghiệm miễn dịch tự động Bluxbox |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2748 PL
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Và Công Nghệ Cuộc Sống |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|