STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115351 |
Thiết bị xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
466.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NEW INN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
115352 |
Thiết bị xịt mũi HYAZETYL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018172 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
115353 |
Thiết bị xóa mụn cóc |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
Số: 2539 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
115354 |
Thiết bị xóa mụn cóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020672A /170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Còn hiệu lực
16/12/2020
|
|
115355 |
Thiết bị xóa mụn cóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
012022/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
115356 |
THIẾT BỊ XÔNG THUỐC TOÀN THÂN (BUỒNG XÔNG HƠI TOÀN THÂN) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
32/PLTBYT-2024
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
115357 |
Thiết bị xử lý âm thanh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210506 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
115358 |
Thiết bị xử lý âm thanh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210513-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
115359 |
Thiết bị xử lý mẫu sinh học |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2434CL22/2/2019 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
115360 |
Thiết bị xử lý mẫu sinh học |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2434CL22/2/2019 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
115361 |
Thiết bị xử lý mô |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
07.10
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|
115362 |
Thiết bị xung kích trị liệu + phụ kiện: đầu phát sóng xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
115363 |
Thiết Bị Y Tế Bảo Vệ Đầu Dò Siêu Âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1726/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
115364 |
thiết bị y tế các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
08 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
115365 |
Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro tự xét nghiệm HIV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
10/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
115366 |
Thiết bị y tế chuyên dụng tại phòng bệnh nhân (Tủ nhựa đầu giường, tủ nhựa ABS, bedside cabinet, tủ đầu giường bệnh nhân, bàn ăn bệnh nhân di động, bàn ăn bệnh nhân tại giường, bàn ăn bệnh viện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
060824/PL/JIEDE/TDG-BA
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
115367 |
Thiết bị y tế trị liệu tại nhà có Xung điện, Nhiệt điện kết hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
08.24/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
115368 |
Thiết bị y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
719
|
Công ty cổ phần Vietmedical – Phân Phối |
Đã thu hồi
10/04/2020
|
|
115369 |
Thiết bị y tế điều trị chứng đau thắt ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
28PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
115370 |
Thiết bị y tế điều trị tại nhà kết hợp xung điện - nhiệt điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210102 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
115371 |
Thiết bị đa năng dùng luyện tập chung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115372 |
Thiết bị đa năng hỗ trợ chuẩn đoán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115373 |
Thiết bị đa năng hỗ trợ ngoại trú |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115374 |
Thiết bị đa năng hỗ trợ sinh hoạt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115375 |
Thiết bị đa năng hỗ trợ trong khoa nhi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115376 |
Thiết bị đa năng hỗ trợ trong sản, phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115377 |
Thiết bị đa năng phục vụ trong huyết học và truyền máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115378 |
Thiết bị đa năng phục vụ trong khoa cơ xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115379 |
Thiết bị đa năng điều trị vật lý trị liệu và tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1706/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
115380 |
Thiết bị đảm bảo chất lượng cho hệ thống xạ trị gia tốc dựa trên chùm tia hình nón SRS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|