STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115441 |
Thuốc thử xác định nhóm máu |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
812-1 PL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunmed |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
115442 |
Thuốc thử xác định nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
TP-1007-CE/170000039/PCBOL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
115443 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-A |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
115444 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-AB |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
115445 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
115446 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-D |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
115447 |
Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh hoặc kháng nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
09-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
115448 |
Thuốc thử xác định phenotype hồng cầu và nhận diện kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
38LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
115449 |
Thuốc thử xác định định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
115450 |
Thuốc thử xác định định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Đã thu hồi
28/03/2022
|
|
115451 |
Thuốc thử xác định định lượng FDP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
115452 |
Thuốc thử xác định định lượng FDP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Đã thu hồi
28/03/2022
|
|
115453 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của liên cầu khuẩn nhóm B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210886 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
115454 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Staphylococcus aureus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210888 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
115455 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Staphylococcus aureus kháng methicillin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210736 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
115456 |
Thuốc thử xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4075-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
115457 |
Thuốc thử xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
422CL8/8/17 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
115458 |
Thuốc thử xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2656CL17/7/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
115459 |
Thuốc thử xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
31PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
115460 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0048
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
115461 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1666/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
115462 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1530/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
115463 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 toàn phần (Total T3) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0097
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
115464 |
Thuốc thử xét nghiệm Alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115465 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số Glucose, Bilirubin, Cetone (Acid acetoacetic), tỷ trọng, máu, pH, Protein (Albumin), Urobilinogen, Nitrite, Leukocyte (Bạch cầu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1510/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
115466 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng Amino Acids và Acylcarnitines trong mẫu máu khô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210719-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
115467 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2247/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
115468 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2248/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
115469 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2249/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
115470 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2250/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|