STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115471 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2201/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
115472 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
160-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
115473 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
160-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
115474 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
160-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
115475 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
160-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
115476 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng nguyên HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4191/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
115477 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng nguyên HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1727/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
115478 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng nguyên HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3769/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
115479 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
89-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
115480 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgE đặc hiệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
89-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
115481 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3361/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
115482 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng một số loại ký sinh trùng bằng kỹ thuật ELISA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
1208/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
115483 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng một số loại ký sinh trùng bằng kỹ thuật ELISA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0324/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
115484 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng protein phối tử chết theo chương trình 1 (PD-L1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4134/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
115485 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng protein programmed death ligand 1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1820/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
115486 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng tế bào bạch cầu |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
122/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
115487 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng tế bào bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
214/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
115488 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2340/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
115489 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
171/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
115490 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
39/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
115491 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-CC-077-B
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2022
|
|
115492 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Direct |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
85-2022/ BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
115493 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115494 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115495 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115496 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115497 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115498 |
Thuốc thử xét nghiệm chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
10-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
115499 |
Thuốc thử xét nghiệm chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
10-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
115500 |
Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
32-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|